Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sủng ái



verb
(cũ) to favour, to treat as a favourite

[sủng ái]
to cherish; to have great affection for somebody; to favour
Äược ai sủng ái
To gain/win somebody's favour; to be in favour with somebody
Không còn được ai sủng ái nữa
To fall out of favour with somebody; To fall into disfavour with somebody; To be in disgrace with somebody



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.